Socket type | Intel – Socket 1155 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32 nm |
Codename (Tên mã) | Intel – Sandy Bridge |
Số lượng Cores | 4 |
Số lượng Threads | 8 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.40GHz |
Max Turbo Frequency | 3.80GHz |
L3 Cache | 8 MB |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95W |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • 64 bit • Execute Disable Bit • Intel Turbo Boost |
Công nghệ đồ họa | • Đồ họa HD Intel® 2000 |
Thông Số Bộ Nhớ | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)32 GB Các loại bộ nhớ: DDR3 1066/333 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2 Băng thông bộ nhớ tối đa: 21.0 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡Không |