Dung lượng | 1000GB |
---|---|
Hệ Số Hình Dạng | M.2 2280 |
NAND Flash | 3D NAND |
Kích cỡ (D x R x C) | 80 x 22 x 3,13mm / 3,15 x 0,87 x 0,12 inch (kèm bộ tản nhiệt) 80 x 22 x 2,15mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch (không kèm bộ tản nhiệt) |
Trọng lượng | Kèm bộ tản nhiệt: 10g / 0,35oz Không kèm bộ tản nhiệt: 7g / 0,24oz |
Giao diện | PCIe Gen4 x4 |
Đọc tuần tự (tối đa*) | Lên tới 3.500MB/giây* |
Ghi tuần tự (tối đa*) | Lên tới 2.800MB/giây* |
IOPS Đọc Ngẫu Nhiên 4KB (Max) | Lên tới 290K* |
IOPS Ghi Ngẫu Nhiên 4KB (Max) | Lên tới 415K* |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C - 70°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C-85°C |
Chống sốc | 1500G/0.5ms |
MTBF | 2.000.000 giờ |
Số Terabyte ghi được (TBW) | 1200TB** |
Bảo hành | Bảo hành 3 năm*** |
Lưu ý | * Sản phẩm này tương thích với các nền tảng AMD và Intel mới nhất đồng thời phải có bo mạch chủ hỗ trợ Pcle 4.0 để đạt được hiệu suất tối ưu. Sản phẩm này tương thích với cả PCle 3.0. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy vào cấu hình phần mềm và phần cứng. * Sản phẩm này tương thích với cả PCle 3.0. Nếu sử dụng bo mạch chủ PCle bên thứ 3, sản phẩm sẽ đạt tốc độ đọc/ghi vào khoảng 3400/3000 MB/giây. * Kiểm tra cấu hình hệ thống: M/B: MSI X570 Gaming Plus Max , CPU: Bộ Vi Xử Lý AMD Ryzen 7 3700X 8-Core 3.6GHz, RAM: ADATA 8G DDR4-2666MHz ** Giá trị ghi trên đây là giá trị terabyte tối thiểu đạt được. *** Ổ cứng SSD được bảo hành theo TBW hoặc Kỳ Hạn Bảo Hành. Truy cập https://www.adata.com/vn/support/warranty/ để biết thêm chi tiết. |