BP4202D | |
TỔNG QUAN
| Màn hình : 2-line LCD Tốc độ xử lý : 800MHz Bộ nhớ : 256M Ổ cứng : Không Công suất khuyến nghị hàng tháng : 1,000~10,000 trang Công suất tối đa hàng tháng : 80,000 trang Kết nối : USB2.0(High Speed) Nguồn điện 110V model:100-127VAC,50/60Hz,9A Điện năng tiêu thụ In trung bình:≤525W Tiêu chuẩn Energy Star Energy Star 3.0 Độ ồn : In:≤52dB(A) Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động: 10~32℃ |
CHỨC NĂNG IN
| Tốc độ in (A4/Letter) : 33ppm(A4)、35ppm(Letter) Tốc độ in hai mặt : 15ipm Thời gian trang in đầu tiên : ≤8.5s Ngôn ngữ in : PCL5e、PCL6、PS3、PDF1.7 In hai mặt tự động : Có In từ USB : Không In di động : Không Hệ điều hành WindowsServer2012/Server2016/Server2019/Server2022/XP/Wi n7/Win8.1/Win10/win11(32/64 Bit) Chức năng in khác Brochure print |
XỬ LÝ GIẤY
| Khay giấy vào : 250 tờ(A4:80g/m²) Khay giấy ra : 120 tờ(80g/m²) Phát hiện đầu ra giấy : Không Loại giấy : Plain, Thick, Transparency, Cardstock, Label ,Envelope,Thin, Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn:60-105g/㎡; Kích thước giấy A4, A5, JIS B5, IS0 B5 , A6, Letter, Legal,Executive |
VẬT TƯ TIÊU HAO
| Loại vật tư : Hộp mực & cụm trống Hộp mực theo máy : TO-4202H: 3,000 trang Cụm trống theo máy : DO-4202: 25,000 trang Hộp mực tiêu chuẩn :
|
THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI
| Kích thước máy (D*W*H) : 370 x 333 x 218mm Kích thước thùng (D*W*H) : 441×413×311mm Trọng lượng tịnh máy in 7,2kg (không bao gồm hộp mực theo máy) Tổng trọng lượng máy in : 9.7kg Kích thước hộp mực (D*W*H) Hộp mực Kích thước bao bì hộp mực (D*W*H) Hộp mực : Trọng lượng tinh hộp mực Hộp mực: Tổng trọng lượng hộp mực Hộp mực |